Có 2 kết quả:
凄恻 qī cè ㄑㄧ ㄘㄜˋ • 悽惻 qī cè ㄑㄧ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbroken
(2) sorrowful
(2) sorrowful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartbroken
(2) sorrowful
(2) sorrowful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0